Có 2 kết quả:
特点 té diǎn ㄊㄜˊ ㄉㄧㄢˇ • 特點 té diǎn ㄊㄜˊ ㄉㄧㄢˇ
té diǎn ㄊㄜˊ ㄉㄧㄢˇ [tè diǎn ㄊㄜˋ ㄉㄧㄢˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đặc điểm, tính chất riêng
Bình luận 0
té diǎn ㄊㄜˊ ㄉㄧㄢˇ [tè diǎn ㄊㄜˋ ㄉㄧㄢˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đặc điểm, tính chất riêng
Bình luận 0